--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhà lao
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhà lao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhà lao
+
như nhà tù
Lượt xem: 369
Từ vừa tra
+
nhà lao
:
như nhà tù
+
duy
:
save that; except that
+
đi nằm
:
Go to bed, go to rest
+
đảm phụ
:
ContributionĐảm phụ quốc phòngContribution to nation defence; contribution
+
càu cạu
:
Glowering, surly-lookingmặt càu cạua glowering facenhìn càu cạuto look surly